Hiện nay, hội chứng overthinking đang trở nên ngày càng phổ biến và ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi. Bạn có thắc mắc overthinking là gì và những dấu hiệu của việc suy nghĩ quá mức là gì? Hãy cùng Traitim.vn khám phá chủ đề này qua bài viết dưới đây!
Overthinking là gì?
Overthinking, hay còn gọi là suy nghĩ quá mức, là một tình trạng tâm lý khi một người bị cuốn vào việc suy nghĩ quá mức về một vấn đề, sự kiện, hay tình huống đến mức nó gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ra quyết định và chất lượng cuộc sống. Mọi người đều có những lúc suy nghĩ sâu sắc, nhưng khi việc suy nghĩ trở thành quá tải và lặp đi lặp lại mà không mang lại giải pháp, thì đó là overthinking.
Overthinking thường khiến một người bị “khoá” trong một vòng luẩn quẩn của các suy nghĩ. Những người này có xu hướng không thể thoát khỏi những lo lắng, hoài nghi và sợ hãi. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi liệu mình đã làm tốt một buổi thuyết trình hay chưa, nhưng nếu bạn không ngừng tự hỏi và suy xét về nó một cách thái quá, điều này có thể gây ra căng thẳng tinh thần.
Trong hầu hết các trường hợp, overthinking không giúp tìm ra giải pháp tốt hơn cho vấn đề mà chỉ khiến cho người suy nghĩ trở nên căng thẳng và mất cân bằng tinh thần. Điều này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ, gây ra những triệu chứng như mệt mỏi, lo lắng, hoặc thậm chí trầm cảm.
Nguyên nhân dẫn đến overthinking
Overthinking thường bắt nguồn từ một số yếu tố chính như tính cách, hoàn cảnh sống, và tình trạng tâm lý cụ thể. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
- Lo lắng và căng thẳng: Người mắc các rối loạn lo âu thường có xu hướng overthinking. Họ lo lắng về mọi khía cạnh của cuộc sống, từ công việc đến các mối quan hệ cá nhân. Lo lắng về tương lai, sợ hãi những điều không chắc chắn, và cảm giác bất lực trước những tình huống không thể kiểm soát đều có thể dẫn đến việc suy nghĩ quá mức.
- Áp lực xã hội và tự thân: Sống trong một xã hội với nhiều kỳ vọng và tiêu chuẩn cao có thể khiến một người trở nên tự ti và cảm thấy áp lực để đáp ứng những mong đợi đó. Khi không đạt được mục tiêu hoặc tiêu chuẩn mong muốn, họ dễ dàng rơi vào việc tự trách móc và suy nghĩ quá mức.
- Chủ nghĩa hoàn hảo (Perfectionism): Những người có xu hướng cầu toàn thường rất dễ rơi vào trạng thái overthinking. Họ luôn muốn mọi thứ phải hoàn hảo và không thể chấp nhận bất kỳ sai sót nào. Điều này khiến họ dành quá nhiều thời gian suy nghĩ về những chi tiết nhỏ nhặt mà đôi khi không có nhiều ý nghĩa.
- Thiếu kỹ năng quản lý cảm xúc: Overthinking thường xuất phát từ việc không thể quản lý cảm xúc và suy nghĩ của bản thân một cách hiệu quả. Khi không biết cách kiểm soát sự lo lắng hay nỗi sợ, một người dễ bị cuốn vào vòng xoáy suy nghĩ tiêu cực.
- Trauma và kinh nghiệm trong quá khứ: Những người từng trải qua chấn thương tâm lý có thể dễ dàng mắc phải overthinking. Những ký ức đau buồn từ quá khứ có thể khiến họ không thể thoát khỏi những suy nghĩ tiêu cực và lo lắng về việc lặp lại những trải nghiệm tương tự trong tương lai.
Tác hại của overthinking
Dù overthinking ở dạng nào thì nó đều sẽ ít nhiều gây ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, tâm lý cũng như hiệu suất công việc. Một người khi suy nghĩ quá nhiều sẽ chịu những tác hại như sau:
- Những người có xu hướng suy nghĩ nhiều và tiêu cực hóa vấn đề thường có nguy cơ mắc bệnh trầm cảm hoặc tự kỷ. Nguyên nhân chính là do sự ảnh hưởng đến hệ thần kinh khi bạn liên tục overthinking.
- Việc suy nghĩ quá nhiều khiến cho bộ não và hệ thần kinh của bạn luôn trong quá trình tiếp nhận thông tin và hoạt động quá mức.
- Đến một giới hạn nhất định bạn sẽ cảm thấy bị quá tải, dẫn đến lo lắng kèm mệt mỏi. Thậm chí bạn còn có nguy cơ bị nhức mỏi cơ thể, đau đầu, chán ăn, mất ngủ,… Từ đó khó có thể tập trung làm việc hay học hành.
- Tình trạng suy nghĩ tiêu cực quá mức có thể khiến khả năng giải quyết vấn đề cũng như tư duy sáng tạo bị trì trệ. Đây là mối nguy hại cho cả cuộc sống và công việc.
Tác động của overthinking đến sức khỏe tâm lý và thể chất
Overthinking không chỉ làm ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý mà còn tác động tiêu cực đến thể chất. Khi một người bị kẹt trong vòng xoáy của suy nghĩ quá mức, cơ thể họ có thể phản ứng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số tác động chính:
Tâm lý tiêu cực: Suy nghĩ quá nhiều thường liên quan đến những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, sợ hãi, hay tự trách móc. Những cảm xúc này có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý và giảm khả năng tập trung. Một người chìm đắm trong overthinking thường cảm thấy mệt mỏi về tinh thần, khó ra quyết định, và mất khả năng cân bằng cuộc sống.
Giấc ngủ bị ảnh hưởng: Một trong những hệ quả phổ biến nhất của overthinking là rối loạn giấc ngủ. Khi tâm trí không thể dừng suy nghĩ, giấc ngủ trở nên khó khăn. Nhiều người cảm thấy khó thư giãn và thường tỉnh dậy trong trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng. Thiếu ngủ có thể dẫn đến những vấn đề khác như mệt mỏi, giảm khả năng làm việc và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Tăng nguy cơ trầm cảm và lo âu: Overthinking có thể là một yếu tố dẫn đến các rối loạn tâm lý nghiêm trọng như trầm cảm và rối loạn lo âu. Khi suy nghĩ tiêu cực trở thành thói quen, người đó sẽ dần dần mất đi khả năng nhìn nhận cuộc sống một cách tích cực và lạc quan.
Hệ miễn dịch suy giảm: Khi cơ thể liên tục bị căng thẳng và lo lắng, hệ miễn dịch có thể bị suy yếu. Việc overthinking khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hormone căng thẳng, chẳng hạn như cortisol, làm giảm khả năng chống lại bệnh tật. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, và đau nhức cơ thể.
Giảm năng suất làm việc: Overthinking khiến một người trở nên do dự trong các quyết định, thậm chí cả những vấn đề nhỏ. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả làm việc mà còn ảnh hưởng đến tinh thần đồng đội và mối quan hệ với đồng nghiệp.
Cách khắc phục và quản lý overthinking
Việc khắc phục overthinking đòi hỏi sự kiên nhẫn và tập trung vào việc phát triển các kỹ năng quản lý cảm xúc. Một số phương pháp có thể giúp kiểm soát suy nghĩ quá mức bao gồm:
- Xác định và thừa nhận suy nghĩ tiêu cực: Bước đầu tiên để quản lý overthinking là nhận ra và thừa nhận rằng bạn đang suy nghĩ quá mức. Khi một suy nghĩ tiêu cực xuất hiện, hãy thách thức nó bằng cách đặt câu hỏi liệu suy nghĩ đó có thực sự đúng đắn hay không. Học cách tách biệt giữa suy nghĩ và hiện thực sẽ giúp bạn kiểm soát cảm xúc tốt hơn.
- Thực hành thiền và mindfulness: Thiền và mindfulness (chánh niệm) là những kỹ thuật hiệu quả để giảm căng thẳng và giúp tâm trí trở nên tĩnh lặng. Khi thực hành thiền định, bạn học cách tập trung vào hiện tại và loại bỏ những suy nghĩ tiêu cực không cần thiết. Điều này giúp giảm bớt tình trạng overthinking và tăng khả năng tập trung vào những gì thực sự quan trọng.’
- Tạo thói quen viết nhật ký: Viết nhật ký là một phương pháp tuyệt vời để xả bỏ những suy nghĩ tiêu cực. Bằng cách viết ra những suy nghĩ và cảm xúc của mình, bạn có thể nhận diện rõ ràng hơn về những điều đang khiến bạn lo lắng. Điều này giúp bạn giải tỏa căng thẳng và nhìn nhận vấn đề từ góc nhìn khách quan hơn.
- Thiết lập thời gian giới hạn cho suy nghĩ: Một cách hiệu quả để tránh overthinking là thiết lập một khoảng thời gian giới hạn để suy nghĩ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ, bạn có thể cho phép mình suy nghĩ về một tình huống trong vòng 15 phút, sau đó phải chuyển sang hoạt động khác. Việc này giúp bạn không bị chìm đắm vào vòng xoáy suy nghĩ mà vẫn giữ được sự kiểm soát.
- Tập trung vào hành động thay vì suy nghĩ: Thay vì để thời gian dành cho suy nghĩ quá mức, hãy tập trung vào những hành động cụ thể. Khi bạn đối mặt với một vấn đề, thay vì lo lắng quá nhiều, hãy tìm cách giải quyết nó ngay lập tức. Điều này giúp bạn chuyển từ trạng thái bị động sang chủ động, từ đó giảm thiểu căng thẳng và lo lắng.
Kết luận
Overthinking là một tình trạng phổ biến nhưng có thể khắc phục được. Bằng cách nhận diện và quản lý suy nghĩ tiêu cực, bạn có thể giảm bớt căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Những kỹ thuật như thiền, viết nhật ký, và tập trung vào hành động là những phương pháp hữu ích để giúp kiểm soát overthinking. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy mình không thể tự kiểm soát được, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tâm lý dài lâu.